Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2024

Giá bán: 707.000.000đ

  • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km
  • Màu sắc: Trắng, Ghi Bạc, Ghi Vàng, Đỏ, Đen, Xanh thiên thanh, Xám, Xanh Ford
  • Khuyến mại: Giảm tiền mặt trực tiếp hoặc giảm giá 50% giá phụ kiện, hỗ trợ giao xe tại nhà ,hỗ trợ thủ tục trả góp nhanh chóng lãi xuất cực thấp chỉ từ 6.99% 1 năm

Ford Ranger XLS Thế hệ Mới

2.0L 4×2 AT

Giá niêm yết 

688,000,000 VNĐ

Động cơ

Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Wildtrak grille

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.

Wildtrak alloys

La zăng hợp kim

Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.

Wildtrak

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

signature interior finish

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Mọi thông tin chi tiết Về Giá xe Ford Ranger XLS 4×2 AT  2023. Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất, Cam kết giá tốt nhất khi khách hàng liên hệ trực tiếp. ngoài ra công ty hỗ trợ đăng ký đăng kiểm hỗ trợ vay vốn 90% giá trị xe thời hạn vay lên đến 7 năm, Lãi suất ưu đãi nhất 0.68% cố định trong 36 tháng.

  1. Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT
Tên xe Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT
Kích thước & Trọng lượng
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80 lít
Dài x rộng x cao (mm) 5274 x 1850 x 1815
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511
Loại cabin Cabin kép
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 1884
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 991
Vệt bánh xe sau (mm) 1560
Vệt bánh xe trước (mm) 1560
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 123 / 3700
Dung tích xi lanh (cc) 2198
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 320 / 1600-1700
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Cỡ lốp 255/70R16
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc
Hộp số
Gài cầu không dừng Không
Hệ thống truyền động Một cầu chủ động / 4×2
Hộp số 6 số tay
Khả năng lội nước (mm) 800
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
Trang thiết bị bên trong xe
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Gương chiếu hậu mạ crôme Màu đen
Gương điều khiển điện
Khoá cửa điều khiển từ xa
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Tay nắm cửa mạ crôm Màu đen
Vật liệu ghế Nỉ
Đèn pha & gạt mưa tự động Không
Đèn sương mù
Hệ thống lái
Bán kính vòng quay tối thiểu 6350
Ga tự động Có
Trợ lực lái
An toàn
Khoá cửa điện
Túi khí Túi khí dành cho người lái
Đèn sương mù
Hệ thống giải trí
Hệ thống loa 4
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống điều hòa
Điều hoà nhiệt độ
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi 5 chỗ

Kết quả hình ảnh cho xe ranger xl

Chưa có thông số kỹ thuật