GIỚI THIỆU VỀ FORD EVEREST AMBIENTE 2.0L 4×2 AT
Mọi thông tin chi tiết Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết nhất
Hotline : 0868.659.959 ( MR : Phúc )
Giá bán: 999.000.000đ 900.000.000đ
Mọi thông tin chi tiết Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết nhất
Hotline : 0868.659.959 ( MR : Phúc )
Kích Thước/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao | 4892x1860x1837 |
Chiều dài cơ sở | 2850 |
Hệ thống truyền động/ Power Train | |
Hộp sốTransmission | Số tay 6 cấp MT 6 speeds |
Kiểu động cơEngine Type | 2.0L |
Turbo Diesel TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạpTurbo Diesel TDCi, DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanhDisplacement | 1996 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)Maximum Power | 160/3200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)Maximum Torque | 385/1600 – 2500 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hìnhTerrain Management System | CóWith |
Hệ thống truyền độngPower Train | 4×2 |
Khóa vi sai cầu sau điệnRear e-locking differential | CóWith |
Trợ lực láiAssited Steering | Trợ lực lái điệnElectric power assisted steering |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkageRear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | CóWith |
Bánh xeWheels | Vành đúc hợp kim 17’’alloy wheel |
Khả năng lội nước (mm)Water Wading | 800 |
Tiết kiệm nhiên liệu | |
Khả năng tiêu thụ nhiên liệu | 7.6L/100* |
Hệ thống an toàn | |
Hệ thống túi khíAirbag system | 7 túi khí trước |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tửAnti-Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | CóWith |
Hệ thống kiểm soát chống lật xeRoll Over Protection System | CóWith |
Hệ thống Kiểm soát xe khi vào cuaCurve Control | CóWith |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốcHill-Launch Assist (HLA) | CóWith |
Hệ thống cân bằng điện tửElectronic Stability Program (ESP) | CóWith |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốcHill descent control | CóWith |
Hệ thống chống trộm cảnh báo bằng âm thanhVolumetric Burgular Alarm System | CóWith |
Tiện nghi | |
Điều hòa nhiệt độAirconditioning | Chỉnh tay với hai dàn lạnh có đầu lọcManual with pollen filter |
Chất liệu ghếSeat material | Nỉ cao cấpFabric seat |
Gương chiếu hậu bên ngoàiOuter door mirror | Điều chỉnh điệnPower adjust |
Hệ thống âm thanhAudio system | CD 1 đĩa, đài AM/ FM, MP3, USB,8 loaSingle CD In-dash/ AM/ FM, USB, 8 speakers |
Đèn sương mùFront Fog Lamp | CóWith |
Màn hình hiển thị đa thông tinMultil function display | Màn hình hiển thị đa thông tinMFD |
Công nghệ giải trí SYNC ISYNC I | Bluetooth, Điều khiển bằng giọng nói, Màn hình TFT 4”Bluetooth, Voice control, 4″screen TFT |