Everest Titanium Biturbo 2.0L 4×4 AT

Giá bán: 1.468.000.000đ

  • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km
  • Màu sắc: Trắng, Ghi Bạc, Ghi Vàng, Đỏ, Đen, Xanh thiên thanh, Xám, Xanh Ford

Nâng Tầm Thiết Kế

Phần đầu xe Everest Titanium+ đặc biệt nổi bật với lưới tản nhiệt dạng lưới mạ crôm kết hợp cùng cụm đèn LED hình chữ C mang đậm đặc trưng thiết kế toàn cầu của Ford. Các điểm nhấn mạ crôm trên gương, tay nắm cửa, bậc lên xuống hai bên xe tạo nên vẻ cứng cáp nhưng vẫn vô cùng sang trọng cho chiếc xe.

Mâm Xe Hợp Kim với thiết kế hiện đại

Mâm xe hợp kim lớn 20 inch đa chấu đươc hoàn thiện tỉ mỉ, tôn thêm vẻ bề thế, cơ bắp và linh hoạt cho Titanium+. Các điểm nhấn mạ chrôm trên tấm chắn bùn giúp gắn kết bánh xe với phần thân trên.

Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp

 

Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 12 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.

Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện

Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay. Cửa số trời Toàn cảnh mở rộng tầm nhìn của bạn và mang đến không gian mở phóng khoáng.

Mọi thông tin cần tư vấn Qúy khách hàng vui lòng liên hệ theo

hotline :0868659959

Email : huyphucfordvietnam@gmail.com

Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023 Titanium 2.0L 4×4 AT mới nhất

Thông số kỹ thuật Ford Everest 2.0 Biturbo Titanium 4×4
Kích thước & Trọng lương
Dài x rộng x cao (mm) 5062 x 1788 x 1826
Chiều dài cơ sở (mm) 2860
Vệt bánh trước 1475
Vệt bánh sau 1470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Trọng lượng không tải (kg) 1990
Trọng lượng toàn tải (kg) 2701
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu Diesel
Bậc lên xuống hợp kim nhôm
Động cơ
Động cơ Động cơ BiTurbo diesel 2.0L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) 2000
Đường kính x Hành trình 93 X 92
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 141 / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 330 / 1800
Dung tích thùng nhiên liệu 71L
Tiêu chuẩn khí thải EURO Stage – 2
Hệ thống phanh
Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phanh thắng Thủy lực có trợ lực chân không
Cỡ lốp 255/60R20
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 20″
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hộp số
Hệ thống truyền động Bốn bánh chủ động / 4×4
Hộp số 10 tự động 10 cấp
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
Trang thiết bị trong xe
Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Ghế giữa Ghế gập được có tựa đầu
Ghế sau Ghế sau gập điện
Vật liệu ghế Da cao cấp
Khóa cửa điện
Cửa kính điều khiển điện
Gương điều khiển điện
Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng
Gương chiếu hậu mạ crôme
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Kết nối USB
Hệ thống lái
Trợ lực lái
Trục lái điều khiển độ nghiêng
Hệ thống ga tự động Có
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 6.3
An toàn
Khoá cửa điều khiển từ xa
Hai túi khí phía trước
Hai túi khí bên hông Có
Đèn sương mù
Hệ thống âm thanh
AM/FM radio cassette
Dàn đĩa CD 1 đĩa
Loa 10 Loa cao cấp
Hệ thống điều hoà
Điều hoà Điều hòa 2 dàn lạnh 3 khu vực
Chưa có thông số kỹ thuật
Chưa có thông số kỹ thuật