Ford Transit New 2025

Giá bán: 907.000.000đ

  • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km
  • Màu sắc: Trắng, Bạc, Phấn hồng, Đen, Đỏ, Ghi
  • Khuyến mại: Giảm tiền mặt trực tiếp hoặc giảm giá 50% giá phụ kiện, hỗ trợ giao xe tại nhà ,hỗ trợ thủ tục trả góp nhanh chóng lãi xuất cực thấp chỉ từ 6.99% 1 năm

Đồng hành cùng Doanh nghiệp
chinh phục thành công mới.

Giá bán cho 3 bản như sau:

  • Transit Premium 18 Chỗ : 1.091.000.000 VNĐ ( Một tỷ không trăm chín mươi mốt triệu đồng chẵn)
  • Transit Premium + 16 Chỗ : 999.000.000 VNĐ ( Chín trăm chín mươi chín triệu đồng chẵn)
  • Transit Trend 16 chỗ  : 907.000.000 VNĐ ( Chín trăm linh bảy triệu đồng chẵn )
Full year sales
Nâng tầm công nghệ và tiện nghi
Tận hưởng trên mọi hành trình
Full year sales

Kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn12.3”

Màn hình cảm ứng

Apple CarPlayTM

Kết nối không dây
Android AutoTM
Kết nối không dây
Cửa trượt điện
mở rộng tối đa

Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.

Full year sales
Nội thất cao cấp và rộng rãi
luôn thoải mái trên cả hành trình
Động cơ mạnh mẽ bền bỉ

2.3L Diesel EURO5

Động cơ
171 PS
Công suất cực đại
ESP, ABS và EBD
Hệ thống
Màu xe Ford Transit

Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn

Full year sales
Transit 18 Chỗ Premium + Transit 16 Chỗ Premium Transit 16 chỗ Trend

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1740
  • Vệt bánh sau (mm) : 1702
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
  • Vành xe : Vành thép 16″

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16″

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16″

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Mọi thông tin chi tiết Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ theo thông tin :

Hotline bán hàng và chăm sóc : 0868 659 959  ( Mr : Huy Phúc )

Email : huyphucfordvietnam@gmail.com

Website: dailyford3s.com 

Chưa có thông số kỹ thuật
Chưa có thông số kỹ thuật